Có 1 kết quả:
慢工出巧匠 màn gōng chū qiǎo jiàng ㄇㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
màn gōng chū qiǎo jiàng ㄇㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
patient work makes a skilled craftsman
Bình luận 0
màn gōng chū qiǎo jiàng ㄇㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄨ ㄑㄧㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0